Bảng giá

ĐƠN VỊ TÍNH: NGHÌN ĐỒNG
STT PHÒNG BỆNH TÊN VẮC XIN NSX ĐƠN VỊ GIÁ SỐ MŨI ĐỐI TƯỢNG SỬ   DỤNG
1 Bạch   hầu, Ho gà, Uốn ván,
     Bại liệt, Hib, Viêm gan B
Infanrix   Hexa (6in1) Bỉ Liều 1000 4 2th - 24 th
2 Hexaxim   (6in1) Pháp Liều 1000
3 Bạch   hầu, Ho gà, Uốn ván,
     Bại liệt, Hib
Infanrix   Hib-IPV (5in1) Bỉ Liều 750 >=1 2th   - 5 tuổi
4 Bạch   hầu, Ho gà, Uốn ván Boostrix   (3in1) Bỉ Liều 700 >=   4 tuổi
5 Bạch   hàu, Ho gà, Uốn ván,
     Bại liệt
Tetraxim   (4in1) Pháp Liều 500 1 2th   - 14 tuổi
6 Bạch   hầu, Uốn ván Td   0.5ml Việt   Nam Liều 120 >=1 >=   7 tuổi
7 Tiêu   chảy do virus Rota Rotateq Mỹ Liều 660 3 6   tuần - 8 th
8 Rotarix Bỉ Liều 820 2 6   tuần - 6 th
9 Rotavin Việt   Nam Liều 450
10 Các   bệnh do phế cầu Synflorix Bỉ Liều 990 2   - 4 2th   - 5 tuổi
11 Prevenar   13 Anh Liều 1280 1   - 4 >=   2th
12 Viêm   gan B và Viêm gan A Twinrix   AB Bỉ Liều 580 2 >=   1 tuổi
13 Viêm   gan B người lớn Heberbiovac   1ml Cu   Ba Liều 150
>=   10 tuổi
14 Gene   Hbvax 1ml Việt   Nam Liều 120 >   10 tuổi
15 Viêm   gan B trẻ em Heberbiovac   0,5ml Cu   Ba Liều 110 >=1 <   10 tuổi
16 Viêm gan A Havax   0,5ml Việt   Nam Liều 230 2 >=   2 tuổi
17 Avaxim   80U Pháp Liều 550 >=   1 tuổi
18 Viêm   màng não mô cầu Mengoc   BC Cu   Ba Liều 300 2 6th   - 45 tuổi
19 Menactra   ACYW Mỹ Liều 1240 9th   - 55 tuổi
20 Sởi – Quai bị – Rubella MMR   II (3 in 1) Mỹ Liều 290 2 >= 12 th
21 MMR Ấn   Độ Liều 260 2
22 Priorix Bỉ Liều 400 2   - 3 >=   9 th
23 Sởi MVVAC Việt   Nam Liều 150 2 >=   9th
24 Thủy   đậu Varivax Mỹ Liều 940 2 >=   12th
25 Varicella Hàn   Quốc Liều 670
26 Varilrix Bỉ Liều 940 >=   9th
27 Cúm Influvac   Tetra 0.5ml Hà   Lan Liều 340 >=1 >= 6th
28 GCFlu   Quadrivalent Hàn   Quốc Liều 330
29 Vaxigrip   Tetra 0.5ml Pháp Liều 340
30 Ivacflu-S   0,5ml Việt   Nam Liều 230 18   tuổi - 60 tuổi
31 Ung thư cổ tử cung Gardasil   0.5ml Mỹ Liều 1720 3 9 - 26 tuổi
32 Gardasil   9 0.5ml Mỹ Liều 2900 2   - 3
33 Phòng   uốn ván VAT Việt   Nam Liều 70
34 Huyết   thanh uốn ván SAT Việt   Nam Liều 100
35 Viêm   não Nhật Bản Imojev Thái   Lan Liều 680 1   - 2 >=   9th
36 Jevax   1ml Việt   Nam Liều 130 7 >=   12th
37 JEEV   3mcg/0.5ml Ấn   Độ Liều 360 1 - 2 12th   - 3 tuổi
38 JEEV   6mcg/0.5ml Ấn   Độ Liều 460 >   3 tuổi
39 Vắc   xin phòng dại Verorab   0,5ml Pháp Liều 320 5
40 Abhayrab/Indirab   0.5ml Ấn   Độ Liều 240
41 Huyết   thanh kháng dại SAR VN Liều 490
42 Lao BCG Việt   Nam Liều 100 1 <=   1th
43 Các   bệnh do Hib Quimihib Cu   Ba Liều 260 1 >=   2th
44 Tả mORCVAX Việt   Nam Liều 110 >=2 >=   2 tuổi
45 Thương   hàn Typhim Pháp Liều 280 >=1 >=   2 tuổi
BẢNG GIÁ CÓ GIÁ TRỊ TỪ NGÀY 01/11/2023 CHO ĐẾN KHI CÓ THÔNG BÁO   MỚI